улица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của улица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úlica |
khoa học | ulica |
Anh | ulitsa |
Đức | uliza |
Việt | ulitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]улица gc
- Đường phố, phố, đường.
- по улицае — trên đường phố
- на улицае — а) — ngoài phố, ngoài đường[phố]; б) — (вне помещения) — ngoài trời, bên ngoài, ngoài đường
- выйти на улицау — ra [ngoài] đường, xuống đường, ra ngoài trời
- войти с улицаы — từ ngoài đường(ngoài trời) vào
- (перен.) Nơi đầu đường xó chợ, môi trường kém văn hóa.
- будет и на нашей улицае праздник — погов. — = hết cơn khổ cực đến ngày cam lai, bĩ cực thái lai
- выгнать кого-л. на улицау — đuổi ai ra khỏi nhà, tống ai ra ngoài đường, tước nhà cửa, tước phương sinh kế
- очутиться на улицае — không nhà ở, vô gia cư, không có phương sinh kế, vô phương sinh kế
- с улицаы — người không ai biết, người lạ
Tham khảo
[sửa]- "улица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)