уменьшение
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
уменьшение gt
- (Sự) Giảm bớt, giảm nhỏ, giảm đi
- (снижение) [sự] rút bớt, hạ thấp
- (ветра и т. п) [sự] dịu bớt
- (боль и т. п) [s] thuyên giảm.
- (величина) lượng bị giảm, đại lượng đã quy gọn.
Tham khảo[sửa]
- "уменьшение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)