умничать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úmničat' |
khoa học | umničat' |
Anh | umnichat |
Đức | umnitschat |
Việt | umnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]умничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Trổ trí, trổ tài, tỏ ra (làm bộ) thông minh.
- (поступать по-своему) làm theo ý mình.
- не умничатьай, делай как велят — đừng làm theo ý mình (chớ tự thị giác), cứ làm như người ta dặn
Tham khảo
[sửa]- "умничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)