умчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

умчать Hoàn thành

  1. (В) chở... đi nhanh, đưa... đi vùn vụt, vun vút mang đi.

Tham khảo[sửa]