Bước tới nội dung

vun vút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vun˧˧ vut˧˥juŋ˧˥ jṵk˩˧juŋ˧˧ juk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vun˧˥ vut˩˩vun˧˥˧ vṵt˩˧

Tính từ

[sửa]

vun vút

  1. Từ mô phỏng tiếng roi quất mạnh trong không khí.

Động từ

[sửa]

vun vút

  1. Lao vút tới một cách nhanh chóng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)