умышленно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умышленно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umýšlenno |
khoa học | umyšlenno |
Anh | umyshlenno |
Đức | umyschlenno |
Việt | umyslenno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]умышленно
Tham khảo
[sửa]- "умышленно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)