умышленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

умышленный

  1. Chủ tâm, cố ý, cố tâm, cố tình, dụng tâm, dụng ý.
    умышленныйо убийство — [vụ] cố sát, cố ý giết người

Tham khảo[sửa]