Bước tới nội dung

упадочничество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

упадочничество gt

  1. (Tâm trạng, tinh thần, sự) Suy đồi, sa sút, sút kém, suy bại, đồi bại, sa đọa, đồi trụy, tha hóa.

Tham khảo

[sửa]