упадочничество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упадочничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upádočničestvo |
khoa học | upadočničestvo |
Anh | upadochnichestvo |
Đức | upadotschnitschestwo |
Việt | upađotrnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
упадочничество gt
Tham khảo[sửa]
- "упадочничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)