упрочиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

упрочиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упрочиться)

  1. Được củng cố, được kiện toàn, trở nên vững chắc, được bền hơn.
  2. (за Т) (прочно устанавливаться) được xác nhận chắc chắn, trở thành thường xuyên.
    за ним упрочилась слава прекрасного оратора — danh tiếng ông ấy là một nhà hùng biện tuyệt vời đã được xác nhận chắc chắn

Tham khảo[sửa]