Bước tới nội dung

упрощать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

упрощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упростить) ‚(В)

  1. Đơn giản hóa, làm... đơn giản hơn; (обеднять) tầm thường hóa, làm... tầm thường, làm... nghèo nàn, làm... thành sơ sài.

Tham khảo

[sửa]