упрощать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упрощать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uproščát' |
khoa học | uproščat' |
Anh | uproshchat |
Đức | uproschtschat |
Việt | uprosat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
упрощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: упростить) ‚(В)
- Đơn giản hóa, làm... đơn giản hơn; (обеднять) tầm thường hóa, làm... tầm thường, làm... nghèo nàn, làm... thành sơ sài.
Tham khảo[sửa]
- "упрощать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)