упрямец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упрямец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprjámec |
khoa học | uprjamec |
Anh | upryamets |
Đức | uprjamez |
Việt | upriametx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
упрямец gđ
- (thông tục)Người bướng bỉnh, kẻ cứng đầu
Tham khảo[sửa]
- "упрямец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)