Bước tới nội dung

упрятать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

упрятать Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (thông tục)Giấu kín, giấu biệt, cất kỹ
    перен. — nhốt kín
    упрятать кого-л. в тюрьму — nhốt kín ai trong tù

Tham khảo

[sửa]