ура
Giao diện
Tiếng Chuvash
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: ura
Danh từ
[sửa]ура
- chân.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | urá |
khoa học | ura |
Anh | ura |
Đức | ura |
Việt | ura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ
[sửa]ура
- Hu-ra!; (при атаке тж. ) xung phong!; (при восторженном одобрении) hoan hô!; .
- на ура — а) воен. — bằng cách kiên quyết xung phong; б) — [một cách] hú họa, làm cầu may
Tham khảo
[sửa]- "ура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)