Bước tới nội dung

условденный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

условденный

  1. (Đã) Ước định, ước hẹn, ước lệ, quy ước, qui ước.
    в условденный час — vào giờ đã hẹn

Tham khảo

[sửa]