ước lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨək˧˥ lḛʔ˨˩ɨə̰k˩˧ lḛ˨˨ɨək˧˥ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨək˩˩ le˨˨ɨək˩˩ lḛ˨˨ɨə̰k˩˧ lḛ˨˨

Danh từ[sửa]

ước lệ

  1. Quy ước biểu trưng trong biểu hiện nghệ thuật.
  2. Quy ước đã thống nhất với nhau.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)