Bước tới nội dung

qui ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɨək˧˥kwi˧˥ ɨə̰k˩˧wi˧˧ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɨək˩˩kwi˧˥˧ ɨə̰k˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Qui: phép tắc; ước: hẹn nhau

Động từ

[sửa]

qui ước

  1. Thoả thuận trước với nhau là sẽ cùng theo.
    Tôn trọng những điều đã qui ước.

Tham khảo

[sửa]