уснуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

уснуть Hoàn thành

  1. Ngủ thiếp, thiu thiu ngủ, chợp mắt, ngủ đi.
  2. (о рыбе) chết.
  3. .
    уснуть навеки, уснуть вечным сном — yên giấc nghìn thu

Tham khảo[sửa]