Bước tới nội dung

ngủ thiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵ˧˩˧ tʰiəp˧˥ŋu˧˩˨ tʰiə̰p˩˧ŋu˨˩˦ tʰiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋu˧˩ tʰiəp˩˩ŋṵʔ˧˩ tʰiə̰p˩˧

Định nghĩa

[sửa]

ngủ thiếp

  1. Ngủ say vì quá mệt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]