успеется
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của успеется
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uspéjetsja |
khoa học | uspeetsja |
Anh | uspeyetsya |
Đức | uspejetsja |
Việt | uxpeietxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
успеется Hoàn thành (безл.)
Tham khảo[sửa]
- "успеется", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)