устояться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

устояться Hoàn thành

  1. Đứng yên, lắng đọng; (о молоке) nổi kem.
    перен. — trở nên ổn định

Tham khảo[sửa]