усугублять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усугублять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usugublját' |
khoa học | usugubljat' |
Anh | usugublyat |
Đức | usugubljat |
Việt | uxugubliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]усугублять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усугубить) ‚(В)
- Làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, tăng cường, tăng gia, tăng thêm, gia trọng.
- усугублять вину — làm tội nặng thêm, gia trọng tội trạng, làm trầm trọng thêm (làm nặng thêm) tội lỗi
Tham khảo
[sửa]- "усугублять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)