утечка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của утечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utéčka |
khoa học | utečka |
Anh | utechka |
Đức | utetschka |
Việt | utetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]утечка gc
- (Sự) Hao hụt; (жидкости) [sự] chảy đi, rò rỉ; (газа) [sự] thoát mất, xì.
- утечка информации — [sự, tình trạng] tiết lộ bí mật, bí mật lọt ra ngoài
- утечка мозгов — [tình trạng, sự] chuyên gia bỏ đi nước khác, rò rỉ chất xám
Tham khảo
[sửa]- "утечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)