Bước tới nội dung

утихомириться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

утихомириться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Lặng yên
  2. (ослабеть-о проявлении чего-л. ) dịu đi, yếu đi.

Tham khảo

[sửa]