Bước tới nội dung

ухаживание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ухаживание gt

  1. (Sự) Săn sóc, chăm nom, chăm sóc.
  2. (за женщиной) [sự] vồ vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn.

Tham khảo

[sửa]