Bước tới nội dung

ухлопывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ухлопывать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)

  1. (убивать) giết, diệt, thịt, làm cỏ.
  2. (тратить) tiêu phí, tiêu xài, xài phí, xài, tiêu, phí mất, mất.
    ухлопывать много денег — tiêu phí (tiêu xài, xài phí, xài, tiêu) nhiều tiền
    я ухлопал целый день на это — tôi mất (phí mất) cả một ngày vào việc này

Tham khảo

[sửa]