учебный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của учебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | učébnyj |
khoa học | učebnyj |
Anh | uchebny |
Đức | utschebny |
Việt | utrebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]учебный
- (Thuộc về) Học tập, giáo dục, học
- (служающий для обучения) [để] học tập, giáo dục, học; воен. [để] tập luyện, huấn luyện, tập dượt, tập.
- учебный год — năm học, niên học
- учебное заведение — trường học, học hiệu, học đường
- учебные пособия — đồ dùng dạy học, học cụ, giáo cụ
- учебная часть — ban giáo vụ
- учебная стрельба — [cuộc] bắn tập
- учебный патрон — đạn tập
- учебный полёт — [chuyến] bay tập, bay huấn luyện
- учебное судно — [chiếc] tàu huấn luyện, tàu tập lái
Tham khảo
[sửa]- "учебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)