Bước tới nội dung

фабриковать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

фабриковать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сфабриковать)), ((В) (thông tục) ирон.)

  1. Chế tạo, làm ra, sản xuất; перен. nặn ra, đặt điều, đặt chuyện, bịa đặt, đặt để.

Tham khảo

[sửa]