Bước tới nội dung

фабричный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фабричный

  1. (Thuộc về) Công xưởng, xưởng máy, nhà máy, xưởng, xí nghiệp; ( промышленный) [có tính chất] công nghiệp, kỹ nghệ.
    фабричный гудок — còi nhà máy
    фабричная марка — nhãn hiệu nhà máy, nhãn hiệu của xưởng
    фабричный район — hu công nghiệp, khu kỹ nghệ
    фабричный городок — khu công nhân, xóm thợ
    фабричная школа — trường của xưởng máy

Tham khảo

[sửa]