công xưởng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ sɨə̰ŋ˧˩˧ | kəwŋ˧˥ sɨəŋ˧˩˨ | kəwŋ˧˧ sɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ sɨəŋ˧˩ | kəwŋ˧˥˧ sɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
[sửa]công xưởng
- Hình thức tổ chức sản xuất cơ bản trong thời đại công nghiệp, hoạt động dựa vào một hệ thống máy móc nhất định.
Tham khảo
[sửa]- "công xưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)