фаза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của фаза
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | fáza |
| khoa học | faza |
| Anh | faza |
| Đức | fasa |
| Việt | phada |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
фаза gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “фаза”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)