фактория
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фактория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | faktórija |
khoa học | faktorija |
Anh | faktoriya |
Đức | faktorija |
Việt | phactoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]фактория gc
- Sở đại lý thương mại, thương cục (của các công ty đóng tại các thuộc địa).
Tham khảo
[sửa]- "фактория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)