Bước tới nội dung

thương cục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ kṵʔk˨˩tʰɨəŋ˧˥ kṵk˨˨tʰɨəŋ˧˧ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ kuk˨˨tʰɨəŋ˧˥ kṵk˨˨tʰɨəŋ˧˥˧ kṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thương cục

  1. Cơ quan buôn bán (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]