Bước tới nội dung

фиктивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фиктивный

  1. Hư ảo, , [có tính chất] hư cấu, tạo; (поддельный) giả mạo, giả tạo, giả, ngụy.
    фиктивный брак — [cuộc] hôn nhân hư cấu, hôn phối giả tạo
    фиктивный капитал эк. — tư bản giả

Tham khảo

[sửa]