формация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của формация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formácija |
khoa học | formacija |
Anh | formatsiya |
Đức | formazija |
Việt | phormatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]формация gc
- Hình thái, chế độ; (струкция) cơ cấu, cấu tạo, cấu trúc.
- общественно-экономическая формация — hình thái kinh tế xã hội
- (геог.) Thành hệ, tằng hệ.
Tham khảo
[sửa]- "формация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)