Bước tới nội dung

формация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

формация gc

  1. Hình thái, chế độ; (струкция) cơ cấu, cấu tạo, cấu trúc.
    общественно-экономическая формация — hình thái kinh tế xã hội
  2. (геог.) Thành hệ, tằng hệ.

Tham khảo

[sửa]