формировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của формировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formirovát' |
khoa học | formirovat' |
Anh | formirovat |
Đức | formirowat |
Việt | phormirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]формировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сформировать))
- (придавать форму) tạo hình, tạo hình dáng, tạo dạng; перен. rèn luyện trau dồi bồi dưỡng đào tạo.
- формировать характер — trau dồi (rèn luyện, bồi dưỡng) tư chất
- (организовывать) tạo thành, cấu thành, thành lập, tổ chức, lập; воен. phiên chế, tổ chức.
- формировать правительство — thành lập chính phủ, lập nội các
- формировать полк — phiên chế (toẩ chức) trung đoàn
- формировать железнодорожный состав — lắp (dồn) toa xếp thành đoàn tàu, lập đoàn tàu
Tham khảo
[sửa]- "формировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)