фронтальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фронтальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frontál'nyj |
khoa học | frontal'nyj |
Anh | frontalny |
Đức | frontalny |
Việt | phrontalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фронтальный
- (воен.) Chính diện, trực diện, vỗ mặt.
- фронтальная атака — [trận] tiến công chính diện, tiến công vỗ mặt, tiến công vào chính diện
- (искусство.) (о фигурах) — mặt trước, chính diện; архит. — (о фасаде) — đối xứng, cân xứng.
- метеор. — [thuộc về] fron
- перен. — (общий) tổng, toàn bộ, toàn diện
- фронтальная проверка — [sự, cuộc] tổng kiểm tra, kiểm tra toàn bộ, kiểm tra toàn diện
Tham khảo
[sửa]- "фронтальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)