Bước tới nội dung

фронтальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

фронтальный

  1. (воен.) Chính diện, trực diện, vỗ mặt.
    фронтальная атака — [trận] tiến công chính diện, tiến công vỗ mặt, tiến công vào chính diện
  2. (искусство.) (о фигурах) mặt trước, chính diện; архит. — (о фасаде) đối xứng, cân xứng.
    метеор. — [thuộc về] fron
    перен. — (общий) tổng, toàn bộ, toàn diện
    фронтальная проверка — [sự, cuộc] tổng kiểm tra, kiểm tra toàn bộ, kiểm tra toàn diện

Tham khảo

[sửa]