фундамент
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фундамент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fundáment |
khoa học | fundament |
Anh | fundament |
Đức | fundament |
Việt | phunđament |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фундамент gđ
Tham khảo[sửa]
- "фундамент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)