Bước tới nội dung

фуфайка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

фуфайка gc

  1. (вязанная) [cái] áo săng đay, áo len dài tay.
  2. (стёганая) [cái] áo bông chần.

Tham khảo

[sửa]