Bước tới nội dung

фыркать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

фыркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: фырнуть)

  1. Khịt phì phì.
  2. (thông tục)(смеяться) cười hì hì, cười hềnh hệch
  3. (с шумом выпускать дым, пар и т. п. ) xịt khói, phì hơi.
    тк. несов. — (на В) перен. (thông tục) — càu nhàu, bực mình, dè bửu

Tham khảo

[sửa]