фыркать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фыркать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fýrkat' |
khoa học | fyrkat' |
Anh | fyrkat |
Đức | fyrkat |
Việt | phyrcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
фыркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: фырнуть)
- Khịt phì phì.
- (thông tục)(смеяться) cười hì hì, cười hềnh hệch
- (с шумом выпускать дым, пар и т. п. ) xịt khói, phì hơi.
- тк. несов. — (на В) перен. (thông tục) — càu nhàu, bực mình, dè bửu
Tham khảo[sửa]
- "фыркать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)