хар
Giao diện
Tiếng Khakas
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: xar
Danh từ
[sửa]хар
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]хар (xar)
- đen.
Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Mông Cổ · өнгө (öngö) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
цагаан (cagaan) | саарал (saaral) | хар (xar) | ||
улаан (ulaan); хүрэн улаан (xüren ulaan) | улбар шар (ulbar šar); бор (bor), хүрэн (xüren) | шар (šar); хул (xul), цайвар шар (cajvar šar) | ||
цайвар ногоон (cajvar nogoon) | ногоон (nogoon) | |||
цэнхэр (cenxer); номин ногоон (nomin nogoon) | номин (nomin) | хөх (xöx) | ||
нил (nil); индиго (indigo) | улаан ягаан (ulaan jagaan); час улаан (čas ulaan) | ягаан (jagaan) |
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: xar
Danh từ
[sửa]хар
Tiếng Urum
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: xar
Danh từ
[sửa]хар
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khakas
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 1 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Màu sắc/Tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Tuva
- Danh từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Urum
- Danh từ tiếng Urum