хаять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

хаять Hoàn thành (,(В) разг.)

  1. Gièm pha, sàm báng, chê bai, pjỉ báng, bôi nhọ; (бранить) chửi rủa, chửi, rủa.

Tham khảo[sửa]