хвала
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=хвал}} хвала gc
- (Lời, sự) Khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương.
- хвала и честь ему за то, чтоююю — khen ngợi va biểu dương anh ấy vì đã...
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)