хворост
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хворост
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hvórost |
khoa học | xvorost |
Anh | khvorost |
Đức | chworost |
Việt | khvoroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хворост gđ (собир.)
Tham khảo
[sửa]- "хворост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)