Bước tới nội dung

хворост

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

хворост (собир.)

  1. Củi cành, cành cây khô.
    топить хворостом — đốt bằng củi cành
  2. (печенье) bánh rán phồng.

Tham khảo

[sửa]