Bước tới nội dung

хирургический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хирургический

  1. (Thuộc về) Phẫu thuật, mổ, mổ xẻ; ngoai khoa.
    хирургическая сестра — nữ y tá khoa phẫu thuật
    хирургическая операция — cuộc mổ [xẻ], thủ thuật ngoại khoa

Tham khảo

[sửa]