хозяин
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хозяин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hozjáin |
khoa học | xozjain |
Anh | khozyain |
Đức | chosjain |
Việt | khodiain |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]хозяин м. 11s
- (собственник, владелец) người chủ, chủ nhân, ông chủ, chủ
- (частный наниматель тж. ) nghiệp chủ.
- (ведущий хозяйство) người nội trợ.
- хороший хозяин — người nội trợ giỏi
- (глава дома, семьи) người chủ gia đình, gia chủ, chủ, chúa nhà, chúa.
- (полновластный распорядитель) người [làm] chủ, chủ nhân ông.
- хозяин положения — người làm chủ tình thế
- .
- сам себе хозяин — hoàn toàn tự chủ, hoàn toàn tự lập, không phụ thuộc vào ai cả
- быть хозяином своего слова — biết giữ lời [hứa]
- хозяева поля — спорт. — đội [bóng] chủ nhà, những người chủ sân bóng, đội [bóng] sỏ tại
- без хозяина сирота — погов. — = vắng chúa nhà, gà mọc đuôi tôm; vắng chúa nhà, gà bới bếp; nhà không chủ như tủ không khóa
Tham khảo
[sửa]- "хозяин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)