Bước tới nội dung

холостяцкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

холостяцкий (thông tục)

  1. (Thuộc về) Người chưa vợ, không lập gia đình, độc thân.

Tham khảo

[sửa]