хранение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хранение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hranénije |
khoa học | xranenie |
Anh | khraneniye |
Đức | chranenije |
Việt | khraneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
хранение gt
- (Sự) Giữ gìn, cất giữ, bảo quản, bảo tồn, giữ.
- отдать что-л. на хранение — giao cái gì để giữ, gửi cái gì để bảo quản
- сдать багаж на хранение — gửi hành lý vào kho bảo quản (kho giữ đồ)
- плата за хранение — cước phí bảo quản, tiền giữ đồ
Tham khảo[sửa]
- "хранение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)