хранить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]хранить Thể chưa hoàn thành
- Giữ gìn, cất giữ, bảo quản, bảo toàn, bảo tồn, giữ, cất.
- хранить что-л. в холодном месте — giữ gìn (bảo quản, giữ) cái gì trong chỗ lạnh
- хранить деньги в сберегательной кассе — giữ (gửi) tiền ở quỹ tiết kiệm
- хранить что-л. в памяти — ghi cái gì vào tâm khảm, ghi nhớ mãi cái gì
- (от опасности, вреда и т. п. ) giữ gìn, bảo vệ, bảo tồn, bảo quản, giữ.
- хранить что-л. в чистоте — giữ gìn cái gì cho được trong sáng, bảo vệ cái gì cho được trong sạch
- хранить тайну — giữ bí mật
- хранить что-л. в тайне — giữ bí mật (giữ kín) điều gì
- хранить обычай — giữ gìn (bảo tồn) tập quán
- :
- хранить глубокое молчание — giữ im lặng, im thin thít, lặng thinh, im hơi lặng tiếng
Tham khảo
[sửa]- "хранить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)