хроматизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хроматизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hromatízm |
khoa học | xromatizm |
Anh | khromatizm |
Đức | chromatism |
Việt | khromatidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хроматизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "хроматизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)