хула
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хула
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hulá |
khoa học | xula |
Anh | khula |
Đức | chula |
Việt | khula |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=хул}} хула gc
Tham khảo[sửa]
- "хула", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)